numeraría tiếng Tây Ban Nha là gì?

numeraría tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng numeraría trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ numeraría tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm numeraría tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ numeraría

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

numeraría tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ numeraría tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {checkoff}
  • {count} bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count,out), biết đã đếm được bao nhiêu, không nhớ đã đếm được bao nhiêu, đếm; tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, đếm, tính, có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...), hy vọng ở, trông mong ở, để riêng ra, không tính vào (một tổng số), đếm ra, lấy ra, tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được), hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh), cộng sổ, tính sổ, tính toán hơn thiệt, coi như đã chết (mất), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng, (xem) chicken
  • {reckon} tính, đếm, ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, cho là, đoán, tính, đếm, (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng, cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại, tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) host

Thuật ngữ liên quan tới numeraría

Tóm lại nội dung ý nghĩa của numeraría trong tiếng Tây Ban Nha

numeraría có nghĩa là: {checkoff} {count} bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl), sự đếm; sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count,out), biết đã đếm được bao nhiêu, không nhớ đã đếm được bao nhiêu, đếm; tính, kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến, coi là, coi như, chom là, đếm, tính, có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến, đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...), hy vọng ở, trông mong ở, để riêng ra, không tính vào (một tổng số), đếm ra, lấy ra, tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được), hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh), cộng sổ, tính sổ, tính toán hơn thiệt, coi như đã chết (mất), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng, (xem) chicken {reckon} tính, đếm, ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi, cho là, đoán, tính, đếm, (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng, cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại, tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) host

Đây là cách dùng numeraría tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ numeraría tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{checkoff} {count} bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổng số tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm trong lời buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count tiếng Tây Ban Nha là gì?
out) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết đã đếm được bao nhiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhớ đã đếm được bao nhiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
kể cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
kể đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi là tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
chom là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
có giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
được kể đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tính đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
được chú ý đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
được quan tâm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy vọng ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông mong ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
để riêng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tính vào (một tổng số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộng sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán hơn thiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi như đã chết (mất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất (ít tiếng Tây Ban Nha là gì?
không) có giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất (ít tiếng Tây Ban Nha là gì?
không) có tác dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) chicken {reckon} tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + among tiếng Tây Ban Nha là gì?
in) tính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kể vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
kể đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin cậy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông cậy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tổng cộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính gộp cả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) host

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.