objecto tiếng Tây Ban Nha là gì?

objecto tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng objecto trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ objecto tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm objecto tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ objecto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

objecto tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ objecto tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
  • {object} đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...), phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
  • {thing} cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, (pháp lý) của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì

Thuật ngữ liên quan tới objecto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của objecto trong tiếng Tây Ban Nha

objecto có nghĩa là: {article} bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo {object} đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...), phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu {thing} cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, (pháp lý) của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì

Đây là cách dùng objecto tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ objecto tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{article} bài báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khoản tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) mạo từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc tắt thở tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt thành điều khoản tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt thành mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
tố cáo {object} đồ vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(triết học) khách thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đáng thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lố lăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đáng khinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật lố lăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) bổ ngữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghét tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy khó chịu {thing} cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
món tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ đạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo... tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
người tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) của cải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẫu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật mẫu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trên hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thường thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chung tiếng Tây Ban Nha là gì?
có kinh nghiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
láu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm chác được ở cái gì

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.