originaron tiếng Tây Ban Nha là gì?

originaron tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng originaron trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ originaron tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm originaron tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ originaron

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

originaron tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ originaron tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
  • {originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
  • {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới originaron

Tóm lại nội dung ý nghĩa của originaron trong tiếng Tây Ban Nha

originaron có nghĩa là: {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì) {originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)

Đây là cách dùng originaron tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ originaron tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cause} nguyên nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyên do tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý do tiếng Tây Ban Nha là gì?
động cơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) việc kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo phe ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
về bè với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai (ai làm việc gì) {originate} bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát minh tạo thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt ngồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gốc ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
do ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thành {raise} nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngước lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngẩng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi trồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát động tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phấn chấn tinh thần ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nở tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phồng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất cao (giọng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên (tiếng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắp cao lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây cao thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề bạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên (địa vị cao hơn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai thác (than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tung lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu góp (tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuế...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyển mộ (quân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi về tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút bỏ (một cuộc bao vây...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ (trại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trông thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) làm có tuyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có nhung (vải tiếng Tây Ban Nha là gì?
len tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
la lối om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bụi mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mờ sự thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu sự thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu ai sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự tăng lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...) {cause} nguyên nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyên do tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý do tiếng Tây Ban Nha là gì?
động cơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) việc kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo phe ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
về bè với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai (ai làm việc gì)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.