os levantéis tiếng Tây Ban Nha là gì?

os levantéis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng os levantéis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ os levantéis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm os levantéis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ os levantéis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

os levantéis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ os levantéis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {get up}
  • {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
  • {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well
  • {stand up}

Thuật ngữ liên quan tới os levantéis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của os levantéis trong tiếng Tây Ban Nha

os levantéis có nghĩa là: {get up} {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well {stand up}

Đây là cách dùng os levantéis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ os levantéis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{get up} {rise} sự lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đưa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dâng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăng (cấp bậc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiến lên (địa vị xã hội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổi lên để đớp mồi (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự leo lên (núi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gò cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều cao đứng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ cao (của bậc cầu thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn gốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyên do tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phát khùng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
phỉnh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc (mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trăng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt lên trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẫn nộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghê tởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
do bởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
có khả năng đối phó tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể đáp ứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bế mạc (hội nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hiện lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy hiện lên {stand} sự dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đứng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chống cự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đấu tranh chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc (áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian hàng (ở chợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ để xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
khán đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cây trồng đang mọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa màng chưa gặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Uc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gỗ rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) không tiến lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ vũ khí cá nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
những cờ của trung đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
có giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tù hãm (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững quan điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững lập trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng bên cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành (lời hứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) chuẩn bị thả neo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tình trạng báo động tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui (người làm chứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ứng cử) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hết phiên gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay thế cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nghĩa là tiếng Tây Ban Nha là gì?
ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại diện cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào hùa với tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấu kết với tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảng xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm giãn (thợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) cứ tiếp tục đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăng khăng đòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên trì chống cự tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiến răng chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hoãn lại (vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện (lời hứa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững (vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phe với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dũng cảm đương đầu với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tuyên án về tội bội bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu cải tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) breach tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp cho ai một số tiền tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) light tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bottom tiếng Tây Ban Nha là gì?
thật là hợp lý là... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) ra khơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc mẩm sẽ thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) well {stand up}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.