parte tiếng Tây Ban Nha là gì?

parte tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng parte trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ parte tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm parte tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ parte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

parte tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parte tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {part} phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, (số nhiều) nơi, vùng, phía, bè, (âm nhạc) bè, (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, (xem) parcel, (ngôn ngữ học) loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì), rẽ ra, tách ra, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, (+ with) bỏ, lìa bỏ, (xem) brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với, một phần
  • {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
  • {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối

Thuật ngữ liên quan tới parte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của parte trong tiếng Tây Ban Nha

parte có nghĩa là: {part} phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, (số nhiều) nơi, vùng, phía, bè, (âm nhạc) bè, (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, (xem) parcel, (ngôn ngữ học) loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì), rẽ ra, tách ra, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, (+ with) bỏ, lìa bỏ, (xem) brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với, một phần {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối

Đây là cách dùng parte tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parte tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{part} phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ phận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập (sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ phận cơ thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vai trò tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói của một vai kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản chép lời của một vai kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
bè tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) bè tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tài năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phần tôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
một phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) parcel tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) loại từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chấp nhất điều gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phật ý về việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham gia vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia thành từng phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia làm đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách làm đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) phân phối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia phần (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) brass tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đắt quan hệ bầu bạn với tiếng Tây Ban Nha là gì?
một phần {piece} mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
miếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cục tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúc... tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ phận tiếng Tây Ban Nha là gì?
mảnh rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) đơn vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm cuộn (vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng (rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bức (tranh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài (thơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản (nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vở (kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩu súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩu pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nòng pháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
quân cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịp... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhạc khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) con bé tiếng Tây Ban Nha là gì?
thị mẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng một giuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng một loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng một giuộc với tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng một loại với tiếng Tây Ban Nha là gì?
được trả lương theo sản phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) go tiếng Tây Ban Nha là gì?
vở từng mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé nát vật gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
phê bình ai tơi bời tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập ai tơi bời tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp lại thành khối tiếng Tây Ban Nha là gì?
ráp lại thành khối tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối (chỉ) (lúc quay sợi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tiếng địa phương) ăn vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn quà tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ráp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm thắt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp lại thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúc kết thành (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý thuyết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp lại với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ráp lại vào nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
vá {share} lưỡi cày tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡi máy gieo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡi máy cày tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần đóng góp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chung vốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cổ phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân chia tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân phối tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
có phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
có dự phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân chia tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân phối

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.