participantes tiếng Tây Ban Nha là gì?

participantes tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng participantes trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ participantes tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm participantes tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ participantes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

participantes tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ participantes tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
  • {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

Thuật ngữ liên quan tới participantes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của participantes trong tiếng Tây Ban Nha

participantes có nghĩa là: {associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

Đây là cách dùng participantes tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ participantes tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{associate} kết giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hợp liên hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên đới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cùng cộng tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phó tiếng Tây Ban Nha là gì?
trợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn đồng liêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người cùng cộng tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội viên thông tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật phụ thuộc (vào vật khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật liên kết với vật khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho gia nhập tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho cộng tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên tưởng (những ý nghĩ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết bạn với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao thiệp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên hợp lại (vì mục đích chung) tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên kết lại {partner} người cùng chung phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
người cùng canh ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội viên (của một công ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
một minh ước quốc tế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn cùng phe (trong một trò chơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh tiếng Tây Ban Nha là gì?
len) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner tiếng Tây Ban Nha là gì?
dormant partner) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chung phần với tiếng Tây Ban Nha là gì?
công ty với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ai) nhập hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết (ai với ai) thành một phe tiếng Tây Ban Nha là gì?
là người cùng chung phần với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
là người cùng canh ty với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
là bạn cùng phe với (ai)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.