paseo tiếng Tây Ban Nha là gì?

paseo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng paseo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ paseo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm paseo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ paseo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

paseo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ paseo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
  • {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển, đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi, (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai, (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười, đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp, lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo (tàu thuỷ), gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa), thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất), cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng), cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế, lướt trên (sóng gió), đi xa bằng ngựa, trở về bằng ngựa, đi ngựa theo sau, cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác, ngồi phía sau (trên ô tô), phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai, giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết, đi xa bằng ngựa, (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô), vượt qua được, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa), đến bằng ngựa, thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa), chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng, có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại, chạy hết tốc độ; phi nước đại, (xem) hound, đùa quá, đùa nhà, (xem) tailor, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính, đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...), chuyện vớ vẩn
  • {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Thuật ngữ liên quan tới paseo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của paseo trong tiếng Tây Ban Nha

paseo có nghĩa là: {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...), đường xe ngựa đi qua rừng, (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển, đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi, (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai, (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười, đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp, lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo (tàu thuỷ), gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa), thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất), cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng), cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế, lướt trên (sóng gió), đi xa bằng ngựa, trở về bằng ngựa, đi ngựa theo sau, cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác, ngồi phía sau (trên ô tô), phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai, giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết, đi xa bằng ngựa, (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô), vượt qua được, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa), đến bằng ngựa, thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa), chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng, có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại, chạy hết tốc độ; phi nước đại, (xem) hound, đùa quá, đùa nhà, (xem) tailor, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính, đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...), chuyện vớ vẩn {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Đây là cách dùng paseo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ paseo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{drive} cuộc đi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi chơi bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lùa (thú săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự săn đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dồn (kẻ địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) quả bạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả tiu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố hắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghị lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiến triển (của sự việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt vận động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt phát động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc chạy đua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) sự truyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự truyền động tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sục sạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùng sục (một vùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (máy) chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm cương (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái (ô tô...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe đưa đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe dẫn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn vào thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm quá sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trôi giạt (gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (cọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (vít) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoi (đường hầm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tiu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạt (bóng bàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (máy...) chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (quản bút viết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký kết (giao kèo mua bán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (nghề gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoãn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm cương ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe... tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bạt bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị trôi giạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quất mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) giáng cho một cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn cho một phát đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) nhằm mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào mà làm (công việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho xe chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra đi bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi động (ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) rán sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy lùi ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe đưa (ai) về tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở về bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa thành phố...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (máy bay hạ cánh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe về (nông thôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi xa thành phố) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh xe đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hất cẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra ngoài bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái xe qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe qua (thành phố...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy lên gần (xe hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe ngựa...) {ride} sự đi chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi chơi (bằng ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe đạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe ô tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe buýt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường xe ngựa đi qua rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử ai đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) rầy la (mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở mắng) ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chế nhạo ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giễu cợt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem ai ra làm trò cười tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe (xe buýt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe điện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe đạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lướt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi nổi bập bềnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lênh đênh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả neo (tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gối lên nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc vào loại (tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
êm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngựa (qua một vùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho cưỡi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày vò tiếng Tây Ban Nha là gì?
day dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
lướt trên (sóng gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa bằng ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở về bằng ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngựa theo sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngồi phía sau (trên ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giẫm đạp lên (dưới chân ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa bằng ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đẩy (chơi pôlô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến bằng ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay nhau đi ngựa từng quâng (hai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy như điên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy bạt mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi ngựa bạt mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có những hành động liều mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuốc lấy sự thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy hết tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi nước đại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hound tiếng Tây Ban Nha là gì?
đùa quá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đùa nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tailor tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện vớ vẩn {walk} sự đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng đường (đi bộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường đi dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng đi thường lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh vực hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi rào (chăn nuôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân nuôi (gà vịt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tản bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện (ma) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng đi với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập cho đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạo chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dọc theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước vào trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng phải (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mắng chửi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng vai phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) đi chơi với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân tình với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng vì không có đối thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đi tuần canh gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) chalk tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.