Thông tin thuật ngữ permitia tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ permitia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
permitia tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ permitia trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ permitia tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
- {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận
Thuật ngữ liên quan tới permitia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của permitia trong tiếng Tây Ban Nha
permitia có nghĩa là: {allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm, (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến, (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận
Đây là cách dùng permitia tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ permitia tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{allow} cho phép để cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
công nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trợ cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) trừ bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ for) kể đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu cố đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú ý đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận {permit} giấy phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho phép[pə'mit] tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận