perro tiếng Tây Ban Nha là gì?

perro tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng perro trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ perro tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm perro tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ perro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

perro tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perro tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {dog} chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs), (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm, mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog), (như) dogfish, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến, chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó, những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh, ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)), sa đoạ, giúp đỡ ai trong lúc khó khăn, sống một cuộc đời khổ như chó, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực, (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi, yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, không có chút may mắn nào, lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng, (xem) rain, (xem) hair, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó), theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai), (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

Thuật ngữ liên quan tới perro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của perro trong tiếng Tây Ban Nha

perro có nghĩa là: {dog} chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs), (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm, mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog), (như) dogfish, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến, chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó, những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh, ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)), sa đoạ, giúp đỡ ai trong lúc khó khăn, sống một cuộc đời khổ như chó, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực, (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi, yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, không có chút may mắn nào, lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng, (xem) rain, (xem) hair, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó), theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai), (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

Đây là cách dùng perro tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perro tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{dog} chó tiếng Tây Ban Nha là gì?
chó săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chó đực tiếng Tây Ban Nha là gì?
chó sói đực ((cũng) dog wolf) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cáo đực ((cũng) dog fox) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ đê tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ đáng khinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ chó má tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ cắn cẩu cục cằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gã tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) móng kìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc ngoạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gàu ngoạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
mống bão tiếng Tây Ban Nha là gì?
ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) dogfish tiếng Tây Ban Nha là gì?
như chó già giữ xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
ích kỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết sở tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết nhục nhã tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết như một con chó tiếng Tây Ban Nha là gì?
những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ai rồi cũng có lúc gặp vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
ai khó ba đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn giết chó thì bảo là chó dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ưa thì dưa có giòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất cơ lỡ vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
khánh kiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dốc ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa đoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ ai trong lúc khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống một cuộc đời khổ như chó tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt ai sống một cuộc đời khổ cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng bới cứt ra mà ngửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có chút may mắn nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lầm lì không mở miệng nói nửa lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm bộ làm tịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ ta đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ ta đây quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) rain tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hair tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quẳng đi (cho chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo nhùng nhằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sát gót tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám sát (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) kẹp bằng kìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặp bằng móc ngoạm

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.