piel tiếng Tây Ban Nha là gì?

piel tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piel trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ piel tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm piel tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piel

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piel tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piel tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm)
  • {hide} da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel
  • {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

Thuật ngữ liên quan tới piel

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piel trong tiếng Tây Ban Nha

piel có nghĩa là: {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm) {hide} da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

Đây là cách dùng piel tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piel tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fur} bộ lông mao tiếng Tây Ban Nha là gì?
loài thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ da lông thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng da lông thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) tưa (lưỡi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấn (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cáu (ở đáy ấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáy nồi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ầm ỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây rối loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất chóng vánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rất nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lót da lông vào (áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viền da lông vào (áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc áo lông thú cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tưa (lưỡi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (nồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấm) đóng cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạo cáu ở (nồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ken phẳng (sàn gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tưa (lưỡi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng cáu (nồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấm) {hide} da sống (chưa thuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mới chỉ cạo và rửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đùa cợt) da người tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có bất cứ một dấu vết gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cứu lấy tính mạng mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu an bảo mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột da tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đánh đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi nấp để rình thú rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ẩn nấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
náu tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
che đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu giếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ kín (một điều gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
che khuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu mặt đi vì xấu hổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu hổ vì không dám ló mặt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bushel {skin} da tiếng Tây Ban Nha là gì?
bì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
da thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu bằng da thú (để đựng nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không dính dáng đến ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không động chạm đến ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ảnh hưởng gì đến ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
gầy chỉ còn da bọc xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết thì chết nết không chừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ mất mạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nắm được ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phải chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai bực tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ trơ ra (khi bị phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chửi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ bật lò xo (khi bị phê bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chửi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi không muốn ở địa vị của nó tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột da tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lột quần áo (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lừa đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + over) bọc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột da (rắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng sẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên da non (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cởi quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột sống (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) mắng mỏ thậm tệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt nặng nề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại hắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh giác

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.