pies tiếng Tây Ban Nha là gì?

pies tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pies trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pies tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pies tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pies

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pies tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pies tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {foot} chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m), âm tiết ((thơ ca)), (thực vật học) gốc cánh (hoa), cặn bã ((thường) foot), đường thô ((thường) foots), (foots) (như) footlights, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai, đang cầu cạnh ai, đứng thẳng, lại khoẻ mạnh, có công ăn việc làm, tự lập, làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai, (xem) fall, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai, (xem) ball, chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững, gần đất xa trời, đè đầu cưỡi cổ ai, (xem) feet, suy bụng ta ra bụng người, (xem) put, (xem) put, phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai, (xem) set, đã đẻ (ngựa cái), bị khiêng đi để chôn, đặt chân lên, thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất), (thông tục) thanh toán (hoá đơn), (thông tục) cộng, cộng gộp, đi bộ, nhảy, (thông tục) nhảy, nhảy múa, đi bộ, chạy, lên tới, tới mức, tổng cộng tới
  • {paw} chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất) (ngựa), (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất (ngựa)

Thuật ngữ liên quan tới pies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pies trong tiếng Tây Ban Nha

pies có nghĩa là: {foot} chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m), âm tiết ((thơ ca)), (thực vật học) gốc cánh (hoa), cặn bã ((thường) foot), đường thô ((thường) foots), (foots) (như) footlights, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai, đang cầu cạnh ai, đứng thẳng, lại khoẻ mạnh, có công ăn việc làm, tự lập, làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai, (xem) fall, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai, (xem) ball, chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững, gần đất xa trời, đè đầu cưỡi cổ ai, (xem) feet, suy bụng ta ra bụng người, (xem) put, (xem) put, phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai, (xem) set, đã đẻ (ngựa cái), bị khiêng đi để chôn, đặt chân lên, thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất), (thông tục) thanh toán (hoá đơn), (thông tục) cộng, cộng gộp, đi bộ, nhảy, (thông tục) nhảy, nhảy múa, đi bộ, chạy, lên tới, tới mức, tổng cộng tới {paw} chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất) (ngựa), (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất (ngựa)

Đây là cách dùng pies tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pies tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{foot} chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn chân (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bộ binh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân (giường tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
núi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bệ phía dưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0 tiếng Tây Ban Nha là gì?
3048 m) tiếng Tây Ban Nha là gì?
âm tiết ((thơ ca)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) gốc cánh (hoa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặn bã ((thường) foot) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường thô ((thường) foots) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(foots) (như) footlights tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở dưới trướng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
là đồ đệ của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang cầu cạnh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại khoẻ mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
có công ăn việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây cảm hứng cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fall tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết nhược điểm của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được thóp của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ball tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân đất sét dễ bị lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở thế không vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần đất xa trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè đầu cưỡi cổ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) feet tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy bụng ta ra bụng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) put tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) put tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục hồi sức khoẻ cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục hồi địa vị cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) set tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã đẻ (ngựa cái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị khiêng đi để chôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt chân lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay bàn chân cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
khâu bàn chân cho (bít tất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thanh toán (hoá đơn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộng gộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy múa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới mức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổng cộng tới {paw} chân (có vuốt của mèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hổ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bàn tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét chữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tát (bằng chân có móng sắc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ chân xuống (đất) (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
mần mò tiếng Tây Ban Nha là gì?
vầy vọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ chân xuống đất (ngựa)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.