pisaríamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

pisaríamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pisaríamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pisaríamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pisaríamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pisaríamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pisaríamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pisaríamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách
  • {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng

Thuật ngữ liên quan tới pisaríamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pisaríamos trong tiếng Tây Ban Nha

pisaríamos có nghĩa là: {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách {tread} bước đi, cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông (lốp xe), mặt đường ray, phôi (trong quả trứng), khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô), đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên, đạp (nho để làm rượu...), đạp mái (gà), đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ, dận lún xuống, đạp lún xuống, lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy), đạp (nho để làm rượu...), đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn), theo vết chân ai, bắt chước ai, giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai, bám sát, theo sát gót, theo dõi (sự việc), mừng rơn, sướng rơn, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt, đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai, là diễn viên sân khấu, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ, bơi đứng

Đây là cách dùng pisaríamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pisaríamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{enter} đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên bố tham dự (cuộc thi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào (một nơi nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm (vào thịt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập (quân đội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu luyện (chó ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (tên vào sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc thi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết nạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào (nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành (cuộc nói chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc điều tra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập (quan hệ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký kết (hiệp nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông cảm với (ý nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cảm của ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự ràng buộc mình vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham dự (hợp đồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiệp ước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm trong (kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tính toán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (một quá trình gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu bàn về (một vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tiếp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp thu (tài sản) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý đến dự (cuộc họp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản kháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết toán sổ sách {tread} bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chân bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) sự đạp mái tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt bậc cầu thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đế ủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
Talông (lốp xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt đường ray tiếng Tây Ban Nha là gì?
phôi (trong quả trứng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng cách bàn đạp (xe đạp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng cách trục (xe ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giẫm lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt chân lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp mái (gà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giẫm lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày xéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
khinh rẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dận lún xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp lún xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy chân di cho tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giẫm cho tắt (ngọn lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) dập tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trấn áp (cuộc nổi dậy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp (nho để làm rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhẹ nhàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo vết chân ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt chước ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giẫm lên ngón chân ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm mếch lòng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm lòng tự ái của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sát gót tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi (sự việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mừng rơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sướng rơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động thận trọng dè dặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè đầu cưỡi cổ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chà đạp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn áp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trấn áp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chà đạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày xéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
khinh rẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bơi đứng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.