planísima tiếng Tây Ban Nha là gì?

planísima tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng planísima trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ planísima tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm planísima tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ planísima

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

planísima tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ planísima tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
  • {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng
  • {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
  • {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

Thuật ngữ liên quan tới planísima

Tóm lại nội dung ý nghĩa của planísima trong tiếng Tây Ban Nha

planísima có nghĩa là: {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

Đây là cách dùng planísima tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ planísima tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{even} chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hôm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điềm đạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình thản tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẵn (số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đều đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đều đặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả thù ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không được thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại còn tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
dù là tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc dù thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Tây Ban Nha là gì?
san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sánh được với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả miếng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa ai {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn buồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) tầng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đất phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng (sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn tay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đất thấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đầm lầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyền đáy bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rổ nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat tiếng Tây Ban Nha là gì?
car) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) phần phông đã đóng khung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) dấu giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) giày đề bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) kẻ lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lốp xì hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp vá lại thành một mảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng soài tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng sượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng (màu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt khoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẻ nhạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô duyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hả (rượu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ế ẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không lên xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng im (giá cả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xì hơi (lốp xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bải hoải tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) không một xu dính túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiết xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng sượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng soài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt khoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thẳng với ai rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) theo dấu giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dát mỏng {level} ống bọt nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống thuỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mức tiếng Tây Ban Nha là gì?
mực tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trình độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mức ngang nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thật thà tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lương thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể tin được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm được địa vị xứng đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân bằng đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang tài ngang sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết sức mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình tĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
điềm đạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
san phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bằng nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bình đẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho như nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm (súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời đả kích...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) {smooth} nhẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
êm thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
êm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà nhã tiếng Tây Ban Nha là gì?
lễ độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngọt xớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất dễ chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) water tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nhẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ổn thoả tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
yên lặng (biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi (cơn giận)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.