pluma tiếng Tây Ban Nha là gì?

pluma tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pluma trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pluma tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pluma tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pluma

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pluma tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pluma tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {feather} lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật nhẹ (như lông), chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc), sự chèo là mặt nước, (xem) bird, làm nhục ai; chỉnh ai, niềm tự hào, phấn khởi, hớn hở, tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi, trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào, bắn rụng lông (nhưng không chết), quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước, mọc lông; phủ đầy lông, nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông), chèo là mặt nước, rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi), thu vén cho bản thân; làm giàu
  • {pen} bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái

Thuật ngữ liên quan tới pluma

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pluma trong tiếng Tây Ban Nha

pluma có nghĩa là: {feather} lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật nhẹ (như lông), chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc), sự chèo là mặt nước, (xem) bird, làm nhục ai; chỉnh ai, niềm tự hào, phấn khởi, hớn hở, tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi, trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào, bắn rụng lông (nhưng không chết), quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước, mọc lông; phủ đầy lông, nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông), chèo là mặt nước, rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi), thu vén cho bản thân; làm giàu {pen} bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái

Đây là cách dùng pluma tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pluma tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{feather} lông vũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lông (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim muông săn bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh tên bằng lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
lông (cài trên mũ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngù tiếng Tây Ban Nha là gì?
túm tóc dựng ngược (trên đầu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật nhẹ (như lông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chèo là mặt nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bird tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhục ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉnh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
niềm tự hào tiếng Tây Ban Nha là gì?
phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớn hở tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra nhát gan tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra sợ hãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang hoàng bằng lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
viền bằng lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc bằng lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm lông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rụng lông (nhưng không chết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ đầy lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi lềnh bềnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
phe phẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợn sóng (như lông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo là mặt nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu vén cho bản thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giàu {pen} bút lông chim (ngỗng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngòi bút tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nghề cầm bút tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề viết văn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
văn phong tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà văn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tác giả tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ quây tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi rào kín (để nhốt trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
cừu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
vịt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trại đồn điền (ở quần đảo Ăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ti) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(viết tắt) của penitentiary tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up tiếng Tây Ban Nha là gì?
in) nhốt lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt (trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
cừu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
vịt) vào chỗ quây tiếng Tây Ban Nha là gì?
con thiên nga cái

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.