posiciónes tiếng Tây Ban Nha là gì?

posiciónes tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng posiciónes trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ posiciónes tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm posiciónes tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ posiciónes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

posiciónes tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ posiciónes tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời, (Uc) ấp trại, đồn điền
  • {position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
  • {stance} (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường
  • {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well

Thuật ngữ liên quan tới posiciónes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của posiciónes trong tiếng Tây Ban Nha

posiciónes có nghĩa là: {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời, (Uc) ấp trại, đồn điền {position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí) {stance} (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well

Đây là cách dùng posiciónes tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ posiciónes tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{location} vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xác định vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự định vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) hiện trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
trường quay ngoài trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Uc) ấp trại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồn điền {position} vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ (của một vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tư thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
luận điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đề ra luận điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác định vị trí (cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đóng (quân ở vị trí) {stance} (thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) thể đứng (đánh gôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thái độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập trường {stand} sự dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đứng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chống cự tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đấu tranh chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc (áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian hàng (ở chợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ để xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
khán đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cây trồng đang mọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa màng chưa gặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Uc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gỗ rừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) không tiến lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ vũ khí cá nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
những cờ của trung đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
có giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tù hãm (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững quan điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững lập trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng bên cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành (lời hứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) chuẩn bị thả neo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tình trạng báo động tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui (người làm chứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ứng cử) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hết phiên gác tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay thế cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nghĩa là tiếng Tây Ban Nha là gì?
ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại diện cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào hùa với tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấu kết với tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảng xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm giãn (thợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) cứ tiếp tục đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăng khăng đòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên trì chống cự tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiến răng chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hoãn lại (vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện (lời hứa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững (vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phe với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dũng cảm đương đầu với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tuyên án về tội bội bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu cải tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) breach tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp cho ai một số tiền tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) light tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bottom tiếng Tây Ban Nha là gì?
thật là hợp lý là... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) ra khơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc mẩm sẽ thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) well

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.