prescindirán tiếng Tây Ban Nha là gì?

prescindirán tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prescindirán trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ prescindirán tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm prescindirán tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prescindirán

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prescindirán tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prescindirán tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {abstract} trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết không thực tế, (toán học) số hư, bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), vật trừu tượng, trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu
  • {deatch}
  • {detach} gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
  • {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
  • {sever} chia rẽ, tách ra, cắt đứt
  • {unfasten} mở, cởi, tháo, nới

Thuật ngữ liên quan tới prescindirán

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prescindirán trong tiếng Tây Ban Nha

prescindirán có nghĩa là: {abstract} trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết không thực tế, (toán học) số hư, bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...), vật trừu tượng, trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu {deatch} {detach} gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả {sever} chia rẽ, tách ra, cắt đứt {unfasten} mở, cởi, tháo, nới

Đây là cách dùng prescindirán tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prescindirán tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{abstract} trừu tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khó hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý thuyết không thực tế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) số hư tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản tóm tắt (cuốn sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
luận án tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài diễn văn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật trừu tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừu tượng hoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đãng trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiết ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy trộm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trích yếu {deatch} {detach} gỡ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy riêng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cắt (quân đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ {separate} riêng rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dính với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặt rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản in rời (bài trích ở báo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần lẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
áo lẻ (của đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạn ra... tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân tán tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi mỗi người một ngả {sever} chia rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt {unfasten} mở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nới

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.