profesáis tiếng Tây Ban Nha là gì?

profesáis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng profesáis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ profesáis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm profesáis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ profesáis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

profesáis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ profesáis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {exercise} sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể
  • {practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp
  • {bear} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)

Thuật ngữ liên quan tới profesáis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của profesáis trong tiếng Tây Ban Nha

profesáis có nghĩa là: {exercise} sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng, sự thờ cúng, sự lễ bái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...), làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu, tập luyện; rèn luyện thân thể {practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp {bear} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)

Đây là cách dùng profesáis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ profesáis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{exercise} sự thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sử dụng (quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức năng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rèn luyện thân thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rèn luyện trí óc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài thi diễn thuyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) sự tập luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tập trận sự diễn tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao quốc phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thờ cúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lễ bái tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện (nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức vụ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử thách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thường) dạng bị động quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phiền khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm băn khoăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lo âu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn luyện thân thể {practise} thực hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem thực hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) âm mưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu đồ (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèn luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon) lợi dụng (lòng tin...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp {bear} mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào (vị trí nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi sang hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra xa không cho tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có liên quan tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tì mạnh vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống mạnh vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn mạnh xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đỡ (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nghị lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
không để cho quỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tránh (gió ngược) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) comparison tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hand tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nặng lên ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nén ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu một phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) resemblance tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoan thứ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) testimony tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) witness tiếng Tây Ban Nha là gì?
bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... tiếng Tây Ban Nha là gì?
con gấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thô tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thiên văn học) chòm sao gấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán da gấu trước khi bắt được gấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa đẻ đã đặt tên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau có tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn nhó tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắt như mắm tôm tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều vô ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm cho sụt giá (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu cơ giá hạ (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho sụt giá (chứng khoán)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.