pua tiếng Tây Ban Nha là gì?

pua tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pua trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pua tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pua tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pua

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pua tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pua tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {barb} (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh (lưỡi câu, tên), (sinh vật học) râu; gai, (động vật học) tơ (lông chim), gai (dây thép gai), lời nói châm chọc, lời nói chua cay, (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò), làm cho có ngạnh, làm cho có gai
  • {plectrum} (âm nhạc) miếng gảy (đàn)
  • {prickle} (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím), cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói
  • {spike} (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt), đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương), bịt miệng (nòng súng), làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)
  • {tine} răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai)

Thuật ngữ liên quan tới pua

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pua trong tiếng Tây Ban Nha

pua có nghĩa là: {barb} (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh (lưỡi câu, tên), (sinh vật học) râu; gai, (động vật học) tơ (lông chim), gai (dây thép gai), lời nói châm chọc, lời nói chua cay, (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò), làm cho có ngạnh, làm cho có gai {plectrum} (âm nhạc) miếng gảy (đàn) {prickle} (thực vật học) gai (trên cây), (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím), cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói, châm, chích, chọc, có cảm giác kim châm, đau nhói {spike} (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ), đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt), đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương), bịt miệng (nòng súng), làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống) {tine} răng (nạng, chĩa), nhánh gạc (hươu, nai)

Đây là cách dùng pua tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pua tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{barb} (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngạnh (lưỡi câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) râu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) tơ (lông chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gai (dây thép gai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói châm chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói chua cay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ngạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có gai {plectrum} (âm nhạc) miếng gảy (đàn) {prickle} (thực vật học) gai (trên cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác kim châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm giác kim châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau nhói {spike} (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cây oải hương ((cũng) spike lavender) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gai (ở dây thép gai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
que nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấn song sắt nhọn đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh đóng đường ray tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng bằng đinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm que nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp chấn song nhọn đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm bằng que sắt nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịt miệng (nòng súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trở nên vô ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất tác dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn chặn (một âm mưu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống) {tine} răng (nạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhánh gạc (hươu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nai)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.