punta tiếng Tây Ban Nha là gì?

punta tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng punta trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ punta tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm punta tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ punta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

punta tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ punta tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
  • {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra
  • {summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
  • {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp

Thuật ngữ liên quan tới punta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của punta trong tiếng Tây Ban Nha

punta có nghĩa là: {peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra {summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp

Đây là cách dùng punta tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ punta tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{peak} lưỡi trai (của mũ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỏm chóp (núi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu nhọn (của râu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngạnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỉnh cao nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
tột đỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) mỏm (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) dựng thẳng (trục buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng đứng (mái chèo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng ngược (đuôi) (cá voi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
héo hom tiếng Tây Ban Nha là gì?
ốm o gầy mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xanh xao tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiều tuỵ {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu ngòi bút tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhánh gạc (hươu nai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh (sao) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ có mũi nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim trổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) mũi đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đội mũi nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏm nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) chân ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) diểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét nổi bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm trọng tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm cốt yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm lý thú (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu nói đùa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chua cay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự châm chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0 tiếng Tây Ban Nha là gì?
0138 insơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẳng cần phải nói khéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói toạt móng heo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vót nhọn (bút chì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn đầu nhọn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chua cay tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + at) chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm (câu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trét vữa (kẽ gạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá xây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trỏ ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) nhằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to tiếng Tây Ban Nha là gì?
towards) hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) hướng sự chú ý vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ cho thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách (số lẻ) bằng dấu phẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới (đất) bằng đầu mũi thuổng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra {summit} đỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỏm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất {tip} đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mút tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu bịt (của gậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
điếu thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút để thếp vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền quà tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền diêm thuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời khuyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời mách nước (đánh cá ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
mánh lới tiếng Tây Ban Nha là gì?
mánh khoé tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) diễn tồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi tồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiền quà tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiền diêm thuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mách nước (đánh cá ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đưa cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) wink tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đánh nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gảy nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đẩy nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chạm nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái vỗ nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gảy nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỗ nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi đổ rác tiếng Tây Ban Nha là gì?
thùng rác tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rót tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật úp

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.