puntitos tiếng Tây Ban Nha là gì?

puntitos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng puntitos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ puntitos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm puntitos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ puntitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

puntitos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puntitos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu, (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên, đúng giờ, chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...), rải rác, lấm chấm, (từ lóng) đánh, nện, đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch, viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
  • {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
  • {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra
  • {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Thuật ngữ liên quan tới puntitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của puntitos trong tiếng Tây Ban Nha

puntitos có nghĩa là: {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu, (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên, đúng giờ, chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...), rải rác, lấm chấm, (từ lóng) đánh, nện, đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch, viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng) {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc) {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Đây là cách dùng puntitos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ puntitos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{dot} của hồi môn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i tiếng Tây Ban Nha là gì?
j...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu chấm câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứa bé tí hon tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật nhỏ xíu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ngu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàng tàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điên điên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu chấm (trên chữ i tiếng Tây Ban Nha là gì?
j...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rải rác tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấm chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nện tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng) {period} kỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời kỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giai đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời đại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời nay tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết (học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) kỳ hành kinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thiên văn học) chu kỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) chấm câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu chấm câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) thời đại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang tính chất thời đại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiến trúc) {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu ngòi bút tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhánh gạc (hươu nai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh (sao) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ có mũi nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim trổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) mũi đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đội mũi nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏm nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) chân ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) diểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét nổi bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm trọng tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm cốt yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm lý thú (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu nói đùa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chua cay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự châm chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0 tiếng Tây Ban Nha là gì?
0138 insơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẳng cần phải nói khéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói toạt móng heo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vót nhọn (bút chì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn đầu nhọn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chua cay tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + at) chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm (câu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trét vữa (kẽ gạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá xây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trỏ ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) nhằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to tiếng Tây Ban Nha là gì?
towards) hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) hướng sự chú ý vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ cho thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách (số lẻ) bằng dấu phẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới (đất) bằng đầu mũi thuổng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra {spot} dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nhơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết đen tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồ câu đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) một chút tiếng Tây Ban Nha là gì?
một ít (rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tại chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
thịt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tender tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lốm đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ô (danh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục tiêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ bị ố tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao ngay khi bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.