rabote tiếng Tây Ban Nha là gì?

rabote tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rabote trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rabote tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rabote tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rabote

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rabote tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rabote tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {tail} đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau (xe...), (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền), (số nhiều) (thông tục) (như) tail,coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống (trái cây), (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, (+ on to) buộc vào, nối vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...), theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá), nối đuôi nhau (đi vào), bập bềnh theo nước thuỷ triều

Thuật ngữ liên quan tới rabote

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rabote trong tiếng Tây Ban Nha

rabote có nghĩa là: {tail} đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau (xe...), (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền), (số nhiều) (thông tục) (như) tail,coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống (trái cây), (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, (+ on to) buộc vào, nối vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...), theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá), nối đuôi nhau (đi vào), bập bềnh theo nước thuỷ triều

Đây là cách dùng rabote tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rabote tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{tail} đuôi (thú vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
cá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn chót tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn tuỳ tùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bím tóc bỏ xoã sau lưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đít tiếng Tây Ban Nha là gì?
đằng sau (xe...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) mặt sấp (đồng tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (thông tục) (như) tail tiếng Tây Ban Nha là gì?
coat tiếng Tây Ban Nha là gì?
liếc ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ cụp đuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy làm xấu hổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hổ thẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay đít chạy mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phiền ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm đuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn đuôi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt cuống (trái cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) đặt (xà nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
rui tiếng Tây Ban Nha là gì?
kèo) vào tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on to) buộc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) theo sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám sát gót (kẻ tình nghi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sát gót tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo đuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt hậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt lại đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bé dần đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm mũi xuống (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi đuôi lên (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau (đi vào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bập bềnh theo nước thuỷ triều

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.