rajas tiếng Tây Ban Nha là gì?

rajas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rajas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rajas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rajas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rajas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rajas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rajas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {chap} (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má, hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn), (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm, nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành, ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ, làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
  • {crack} (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut
  • {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
  • {rip} con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
  • {tear} nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi

Thuật ngữ liên quan tới rajas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rajas trong tiếng Tây Ban Nha

rajas có nghĩa là: {chap} (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má, hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn), (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm, nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành, ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ, làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ {crack} (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...) {rip} con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo {tear} nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi

Đây là cách dùng rajas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rajas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{chap} (thông tục) thằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bán hàng rong ((cũng) chap man) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chào ông tướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) hàm (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
má tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàm dưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
má lợn (làm đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) hàm ê tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàm kìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhép miệng thèm thuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhép miệng ngon lành tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nứt nẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nứt nẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nẻ {crack} (thông tục) cừ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quất (roi) đét đét tiếng Tây Ban Nha là gì?
búng (ngón tay) kêu tanh tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rạn một cái tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tổn thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu răng rắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu đen đét tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ giòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nứt nẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạn nứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện phiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đàn áp thẳng tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
tán dương tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca ngợi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoe khoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoác lác tiếng Tây Ban Nha là gì?
huênh hoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói phách tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở một chai rượu uống hết với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạy cửa vào ăn trộm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói đùa một câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nut {jag} bữa rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bữa chè chén tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơn say bí tỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏm nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt lởm chởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé không đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mẻ (dao...) {rip} con ngựa còm tiếng Tây Ban Nha là gì?
con ngựa xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người chơi bời phóng đãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xé tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết rách tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết xé dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạch thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xẻ dọc (gỗ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ ngói (mái nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ up) gợi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
khơi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
rách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nứt toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy hết tốc lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đừng hâm tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ để cho chạy hết tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng can thiệp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng dính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ để cho mọi sự trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không việc gì mà phải lo {tear} nước mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giọt (nhựa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ rách tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết rách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cơn giận dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cách đi mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cuộc chè chén say sưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rách tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đứt sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
rách tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi gấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vụt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật cướp đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy nhanh xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra vào hối hả tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào lao ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật phăng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé nát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cày lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên xuống hối hả tiếng Tây Ban Nha là gì?
lồng lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời đi

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.