rapidísimo tiếng Tây Ban Nha là gì?

rapidísimo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rapidísimo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rapidísimo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rapidísimo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rapidísimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rapidísimo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rapidísimo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn
  • {quick} thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống, đến tận xương tuỷ, nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, (từ cổ,nghĩa cổ) sống, chúng ta uống nhanh một cốc đi, nhanh
  • {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh
  • {speedy} mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức
  • {swift} mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ)

Thuật ngữ liên quan tới rapidísimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rapidísimo trong tiếng Tây Ban Nha

rapidísimo có nghĩa là: {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn {quick} thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống, đến tận xương tuỷ, nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, (từ cổ,nghĩa cổ) sống, chúng ta uống nhanh một cốc đi, nhanh {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh {speedy} mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức {swift} mau, nhanh, (động vật học) chim én, (động vật học) thằn lằn, (động vật học) con sa giông, khung xa (quay tơ)

Đây là cách dùng rapidísimo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rapidísimo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fast} chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
thân thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
keo sơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
trác táng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng đãng (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm liệt giường vì bệnh gút tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt chẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
trác táng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng đãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) cẩn tắc vô ưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập lờ hai mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòn xóc hai đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ăn chay tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa ăn chay tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngày ăn chay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhịn đói tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn chay tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn kiêng (tôn giáo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịn ăn {quick} thịt mềm (dưới móng tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
móng chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm can tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruột gan tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nhạy cảm nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the quick) (từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) những người còn sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tận xương tuỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thính tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính linh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhạy cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chúng ta uống nhanh một cốc đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh {rapid} nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh chóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mau lẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng (dốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thác ghềnh {speedy} mau lẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh chóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay lập tức {swift} mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) chim én tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) thằn lằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) con sa giông tiếng Tây Ban Nha là gì?
khung xa (quay tơ)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.