recintos tiếng Tây Ban Nha là gì?

recintos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recintos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ recintos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm recintos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ recintos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recintos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recintos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng
  • {department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ
  • {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
  • {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
  • {sector} (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực
  • {zone} (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng

Thuật ngữ liên quan tới recintos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recintos trong tiếng Tây Ban Nha

recintos có nghĩa là: {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng {department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê) {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn) {sector} (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực {zone} (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng

Đây là cách dùng recintos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recintos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{area} diện tích tiếng Tây Ban Nha là gì?
bề mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng đất trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
rađiô vùng {department} cục tiếng Tây Ban Nha là gì?
sở tiếng Tây Ban Nha là gì?
ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
ban tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu bày hàng (trong cửa hiệu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu hành chính (ở Pháp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bộ {field} đồng ruộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh đồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu khai thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi chiến trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi hành quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
trận đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân (bóng đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
các đấu thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
các vận động viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
các người dự thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
các ngựa dự thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dải (băng tuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nên (huy hiệu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh vực (hoạt động) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi (quan sát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (đội bóng) ra sân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) làm người chặn bóng (crickê) {range} dãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(không) tầm bay xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(rađiô) tầm truyền đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sân tập bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lò bếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp có thứ tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng về phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dọc theo (bờ sông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng một dãy với tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm dọc theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên xuông giữa hai mức tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thấy trong một vùng (cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp vào loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bắn xa được (đạn) {sector} (toán học) hình quạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) quân khu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu vực {zone} (địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) đới tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền tiếng Tây Ban Nha là gì?
vùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) dây nịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây dưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia thành đới tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia thành khu vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy vùng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.