reglamenta tiếng Tây Ban Nha là gì?

reglamenta tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reglamenta trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ reglamenta tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm reglamenta tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reglamenta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reglamenta tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reglamenta tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
  • {dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng, (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp, (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng, sẵn sàng (làm việc gì)
  • {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
  • {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
  • {pit in order}

Thuật ngữ liên quan tới reglamenta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reglamenta trong tiếng Tây Ban Nha

reglamenta có nghĩa là: {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng, (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp, (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng, sẵn sàng (làm việc gì) {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn {pit in order}

Đây là cách dùng reglamenta tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reglamenta tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{arrange} sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà giải (một cuộc cãi nhau...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cải biên tiếng Tây Ban Nha là gì?
soạn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) chỉnh hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) lắp ráp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề {dispose} sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bó trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có tâm trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ ý sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) quyết định số phận xử lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn gấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống gấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ of) bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng (làm việc gì) {file} cái giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha quay quắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy thúng úp voi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô đựng tài liêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây thép móc hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập báo (xếp theo thứ tự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Tây Ban Nha là gì?
thư từ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (đơn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hàng quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên lạc viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nhóm công tác hai người tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) rank tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đi thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to file off tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào từng người một tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra từng người một tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau đi ra {organize} tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấu tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào nghiệp đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập nghiệp đoàn {pit in order}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.