reparásemos tiếng Tây Ban Nha là gì?

reparásemos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reparásemos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ reparásemos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm reparásemos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reparásemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reparásemos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reparásemos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)

Thuật ngữ liên quan tới reparásemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reparásemos trong tiếng Tây Ban Nha

reparásemos có nghĩa là: {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)

Đây là cách dùng reparásemos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reparásemos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fix} đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn (sự nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thân yêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đông lại làm đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hâm (ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố định lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn định (vị trí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy định phạm vi (trách nhiệm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy định tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn định (sự thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phát triển một ngôn ngữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sang sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hối lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm mồm (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trừng phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên vững chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) chọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vào vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tìm vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí phát hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) người có thể hối lộ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mất trật tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa bộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rối loạn {repair} sự sửa chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tu sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hồi phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng sử dụng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng còn tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa chữa (máy móc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tu sửa (nhà cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vá (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuộc (lỗi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đền bù (thiệt hại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sự năng lui tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vãng lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
năng lui tới (nơi nào)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.