Thông tin thuật ngữ resplandecido tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
resplandecido (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ resplandecido
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
resplandecido tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ resplandecido trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resplandecido tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình)
Thuật ngữ liên quan tới resplandecido
Tóm lại nội dung ý nghĩa của resplandecido trong tiếng Tây Ban Nha
resplandecido có nghĩa là: {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình)
Đây là cách dùng resplandecido tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resplandecido tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{glow} ánh sáng rực rỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức nóng rực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét ửng đỏ (vì then tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì ngồi cạnh lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước da hồng hào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác âm ấm (khắp mình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sôi nổi nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) sự phát sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rực sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừng sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng rực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỏ bừng (mặt vì thẹn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừng bừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng bừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rực lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rực rỡ (màu sắc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy âm ấm (trong mình)