riberas tiếng Tây Ban Nha là gì?

riberas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riberas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ riberas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm riberas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riberas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riberas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riberas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bank} đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ (để ngăn), chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, (đánh bài) vốn (của) nhà cái, gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái (đánh bạc), làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến), dãy mái chèo (thuyền chiến), (âm nhạc) bàn phím, bàn thợ
  • {shore} bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ

Thuật ngữ liên quan tới riberas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riberas trong tiếng Tây Ban Nha

riberas có nghĩa là: {bank} đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ (để ngăn), chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, (đánh bài) vốn (của) nhà cái, gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái (đánh bạc), làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến), dãy mái chèo (thuyền chiến), (âm nhạc) bàn phím, bàn thợ {shore} bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ

Đây là cách dùng riberas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riberas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bank} đê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ụ (đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờ (sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kênh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruộng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi ngầm (ở đáy sông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghiêng cánh (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) bờ miệng giếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờ miệng hầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắp bờ (để ngăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn thành đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng đi (ô tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy bay khi lái vòng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà ngân hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) vốn (của) nhà cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (tiền) vào ngân hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi tiền ở ngân hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cái (đánh bạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chủ ngân hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghề đổi tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom vào ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy vọng vào ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin cậy vào ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy mái chèo (thuyền chiến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) bàn phím tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn thợ {shore} bờ (biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ lớn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờ biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) phần đất giữa hai nước triều tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột (chống tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
cây...) trụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.