rompiamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

rompiamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rompiamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rompiamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rompiamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rompiamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rompiamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rompiamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel

Thuật ngữ liên quan tới rompiamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rompiamos trong tiếng Tây Ban Nha

rompiamos có nghĩa là: {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel

Đây là cách dùng rompiamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rompiamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe ngựa không mui tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ rạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gián đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giờ ra chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giờ giải lao tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cắt đứt (quan hệ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tuyệt giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lỡ lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lầm lỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bị phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi (thòi tiết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) dịp may tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) sự đổi giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyển âm vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền hình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tia hy vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạng đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm gián đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tan tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xâm phạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo (tin) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm suy sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhụt (ý chí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhẹ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thuần thục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập luyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
trấn áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạy tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tán loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
ló ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hé ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao)) buông ra (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nhược tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ tiếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nức nở tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghẹn ngào (tiếng nói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đột nhiên làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt quan hệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyệt giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá mà vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá mà ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá cửa vào nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ khoá vào nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ vỡ tan tành tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nhược tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm suy nhược (sức khoẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh thần...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất cơ lỡ vận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị pan tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hỏng (xe cộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân ra từng món (chi tiêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá) phân nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân tích tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vọt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá mà vào (nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt (lời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn (lời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt ngang (câu chuyện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
can thiệp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập luyện (ngựa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào khuôn phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy dỗ (trẻ con...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
long ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị gãy rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng sững lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đột nhiên ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt quan hệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyệt giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ bùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi mụn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sùi đỏ lên (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trốn thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt (ngục...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu to tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá lên (cười...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên và mở tung ra (cờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy toán loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
tản ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải tán (hội nghị tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám đông tiếng Tây Ban Nha là gì?
mây...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia lìa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia ly tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ hè (trường học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụt lở tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sụt lở (đường sá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi (thời tiết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy yếu đi (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập vụn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập nát tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) even tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ice tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lance tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) beck tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói (viết) sai ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) wheel

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.