sentáis tiếng Tây Ban Nha là gì?

sentáis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sentáis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ sentáis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm sentáis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sentáis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sentáis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sentáis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {install} đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • {locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)
  • {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
  • {put} để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch
  • {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp
  • {situate} đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, đặt vào hoàn cảnh

Thuật ngữ liên quan tới sentáis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sentáis trong tiếng Tây Ban Nha

sentáis có nghĩa là: {install} đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai) {locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...) {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {put} để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp {situate} đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, đặt vào hoàn cảnh

Đây là cách dùng sentáis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sentáis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{install} đặt (hệ thống máy móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ thống sưởi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (ai) vào (nơi nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lễ nhậm chức cho (ai) {locate} xác định đúng vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác định đúng chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát hiện vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây dựng nhà cửa...) {place} nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa phương (thành phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ ngồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ thích đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ thích hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cương vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn bài nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
quảng trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay vì tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay thế vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thích hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhớ (tên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
về tính tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {put} để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đút tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào (ở đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp (trong một tình trạng nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn tả tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịch ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu tư (vốn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (cược...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tra vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy (tạ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho nhảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đi tơ (để lấy giống) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi về phía tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trở buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay hướng đi (của con thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm quay lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xoay hướng đi (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt) gây bối rối cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây lúng túng cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho được hoan nghênh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho được tán thưởng (một vở kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
một câu chuyện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm cho hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho được thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dụm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt sang một bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dụm (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nốc (rượu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đớp (thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) giết tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bỏ tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cấm cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ly dị (vợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại (vào chỗ cũ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn (kim động hồ) lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chậm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trở lại bến cảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
để sang bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành dụm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảng tránh (vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn áp (một cuộc nổi dậy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhục tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải im tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi không giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biên chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho hạ cánh (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ cánh (người trong máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào (giếng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng hết (sức mạnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem hết (cố gắng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trổ (tài hùng biện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nảy (lá tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mầm...) (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc lá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm chồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nảy mầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem truyền bá (một thuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đề nghị tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra (một luận điểm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) ra khỏi bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra (kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý thuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
văn (đồng hồ) chạy mau hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đệ (đơn kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra (chứng cớ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào (một đại vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức vụ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
phụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm vào (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) vào bến cảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yêu sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
xin tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi (quần áo) ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoân lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
để chậm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoãn hẹn với tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lữa vơi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảng tránh (một lời yêu cầu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ from) ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
can ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuyên can (ai đừng làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống khứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon) đánh tráo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lộn sòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống ấn (cái gì xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giả mạo... cho ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc (áo...) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội (mũ) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi (giày...) vào... tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoác cái vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên (cân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng (giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạp (phanh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn (kim đồng hồ) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật (đèn) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem trình diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên sân khấu (một vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (cược...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (cá... vào một con ngựa đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ định (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (thuế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt (đèn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổi tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dập tắt (ngọn lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc (mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sai khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trật khớp (xương vai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lè (lưỡi...) ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng hết (sức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem hết (cố gắng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vay (tiền) lấy lâi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu tư tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xuất bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản xuất ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim tiếng Tây Ban Nha là gì?
vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xong xuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện thắng lợi (công việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bắt phải làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hợp vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộng vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ráp vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ (tay) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo (mành...) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
búi (tóc) lên như người lớn (con gái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương (ô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng lên (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây dựng (nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp đặt (một cái máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo (một bức tranh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem trình diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên sân khấu (một vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua ra (thú săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xua lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bay lên (chim săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu (kinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (kiến nghị) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến cử (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bố (việc kết hôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
yết lên (yết thị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra (để bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán đấu giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạnh tranh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng gói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng hộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng thùng... cất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tra (kiếm vào vỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ai) trọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) xúi giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
khích (ai làm điều xấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bày đặt gian dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày mưu tính kế (việc làm đen tối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp (vốn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả (tiền) trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cho vào tròng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào xiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai giận điên lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) face tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rảo bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi gấp lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai lầm ngớ ngẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tay vào (làm việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) plough tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lid tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mind tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tên ứng cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tên đăng ký mua (báo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nose tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cường điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shoulder tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đánh lừa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) spoke tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải đối phó với mọi vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm cho sáng mắt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ giáo cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hết sai làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hết ảo tưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mouth tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đẩy (tạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) putt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người gàn dở tiếng Tây Ban Nha là gì?
người quê kệch {set} bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) tập hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ván tiếng Tây Ban Nha là gì?
xéc (quần vợt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cành chiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
cành giăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả mới đậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) chiều tà tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc mặt trời lặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng dấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp vữa ngoài (của tường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột gỗ chống hâm (mỏ than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lứa trứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tảng đá (để lát đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) cảnh dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set) tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy truyền hình ((cũng) television set) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt lại cho đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mài tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu đục tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (niềm tin) tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn (tóc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ốp (ai) làm (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xắn tay áo bắt đầu (làm việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phổ nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạm (lên bề mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết lị tiếng Tây Ban Nha là gì?
se lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn định (tính tình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy (dòng nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tỏ (ý kiến dư luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa vặn (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
định điểm được thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấp (gà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
so sánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối chiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chống lại với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thù địch với tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành riêng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn xả vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn chậm lại (kim đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở bước tiến của tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chép lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá là tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thích là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đẩy mạnh lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành cái mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành thị hiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã ăn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã ăn sâu vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổi vào bờ (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dâng lên (thuỷ triều) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi sắc đẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai bật cười tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
tô điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đấu tranh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
yết lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra (một thuyết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (một nghề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (trường học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành lập (một uỷ ban tiếng Tây Ban Nha là gì?
một tổ chức) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp đầy đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (kêu la tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập tành cho nở nang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) defiance tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai yên tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai đỡ ngượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế giễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ mặt cương quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký một văn kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi công làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều một keo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ ai đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) dẫn dắt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kèm cặp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát động (phong trào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pace tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho mâu thuẫn với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cãi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) price tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt lại cho ngăn nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa sang lại cho chỉnh tề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shoulder tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) edge tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fire tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấu trí với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng giải quyết một vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêm nghị tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêm trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố định tiếng Tây Ban Nha là gì?
chầm chậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã định tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã sửa soạn trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẹp {situate} đặt ở vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt chỗ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào hoàn cảnh

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.