soltando tiếng Tây Ban Nha là gì?

soltando tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soltando trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ soltando tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm soltando tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soltando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soltando tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soltando tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {manumit} (sử học) giải phóng (nô lệ)
  • {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

Thuật ngữ liên quan tới soltando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soltando trong tiếng Tây Ban Nha

soltando có nghĩa là: {manumit} (sử học) giải phóng (nô lệ) {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

Đây là cách dùng soltando tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soltando tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{manumit} (sử học) giải phóng (nô lệ) {release} sự giải thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thoát khỏi (điều lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sầu muộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bệnh tật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phóng thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phát hành (cuốn sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản tin) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy biên lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy biên nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự nhượng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy nhượng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) sự tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giải phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) cái ngắt điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sự ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cắt (bom) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mở (dù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giải ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phục viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) sự bay ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thoát ra (hơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thoát khỏi (đau đớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sầu muộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bệnh tật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tha tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
miễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tha (nợ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát hành (cuốn phim tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản tin...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đăng (tin) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra bán (một loại ô tô mới...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) nhường tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) cắt dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) nhả khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt mạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt (bom) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (dù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cho giải ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phục viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hoá học) làm bay ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thoát ra (hơi)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.