suavecitos tiếng Tây Ban Nha là gì?

suavecitos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suavecitos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ suavecitos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm suavecitos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ suavecitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

suavecitos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suavecitos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần
  • {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá
  • {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
  • {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào (thái độ)
  • {supple} mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa) cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn

Thuật ngữ liên quan tới suavecitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suavecitos trong tiếng Tây Ban Nha

suavecitos có nghĩa là: {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi (để câu cá), (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý, luyện (ngựa) cho thuần {mild} nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận) {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào (thái độ) {supple} mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa) cho thuần, trở nên mềm, trở nên dễ uốn

Đây là cách dùng suavecitos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suavecitos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{gentle} hiền lành tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà nhã tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoai thoải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) dòng dõi trâm anh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) gia đình quyền quý tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) lịch thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lịch sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao quý tiếng Tây Ban Nha là gì?
mồi giòi (để câu cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý tiếng Tây Ban Nha là gì?
luyện (ngựa) cho thuần {mild} nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
êm dịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
không xóc (thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc lá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc men...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà nhã tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôn hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôn hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấm áp (khí hậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời tiết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhu nhược tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu đuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đừng làm quá {smooth} nhẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
êm thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
êm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà nhã tiếng Tây Ban Nha là gì?
lễ độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngọt xớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất dễ chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) water tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nhẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ổn thoả tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
yên lặng (biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi (cơn giận) {suave} dịu ngọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thơm dịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khéo léo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngọt ngào (thái độ) {supple} mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ uốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mềm mỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồn cúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quỵ luỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuần tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho dễ uốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập (ngựa) cho thuần tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên dễ uốn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.