subida tiếng Tây Ban Nha là gì?

subida tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subida trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ subida tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm subida tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ subida

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

subida tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subida tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {acclivity} dốc ngược
  • {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ
  • {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)

Thuật ngữ liên quan tới subida

Tóm lại nội dung ý nghĩa của subida trong tiếng Tây Ban Nha

subida có nghĩa là: {acclivity} dốc ngược {climb} sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)

Đây là cách dùng subida tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subida tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{acclivity} dốc ngược {climb} sự leo trèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật trèo qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật phải trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo trèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) leo (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) leo lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụt lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng bộ {rising} sự dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trở dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mọc (mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trăng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự leo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thành đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăng (cấp bậc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổi dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc khởi nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ phồng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mụn nhọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ cao lên (miếng đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ again) sự tái sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bế mạc (hội nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần ngót nghét (một tuổi nào đó)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.