subíamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

subíamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subíamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ subíamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm subíamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ subíamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

subíamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subíamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên
  • {get up}
  • {go up} lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên
  • {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc
  • {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

Thuật ngữ liên quan tới subíamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của subíamos trong tiếng Tây Ban Nha

subíamos có nghĩa là: {ascend} lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên {get up} {go up} lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

Đây là cách dùng subíamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subíamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ascend} lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc lên (con đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất cao lên (giọng nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
âm thanh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược (dòng thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên {get up} {go up} lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên lớp khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng lên (giá cả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc lên {lift} sự nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhấc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nâng cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhấc cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy nhấc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thang máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho đi nhờ xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự nâng đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ gồ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nhô lên (ở sàn nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) sức nâng (của không khí) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọng lượng nâng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) air tiếng Tây Ban Nha là gì?
lift tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ăn trộm (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp (văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ (trại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt (sự phong toả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi bỏ (sự cấm đoán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấc lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi (mây tiếng Tây Ban Nha là gì?
sương mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng đêm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi sóng (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồ lên (sàn nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mó tay làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tay lên thề tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ tay đánh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngước nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngóc đầu dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi phục lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) trả lại tự do cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại danh dự cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nhiều tham vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự hào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) voice tiếng Tây Ban Nha là gì?
dương dương tự đắc {rise} sự lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đưa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dâng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăng (cấp bậc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiến lên (địa vị xã hội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổi lên để đớp mồi (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự leo lên (núi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gò cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều cao đứng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ cao (của bậc cầu thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn gốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguyên do tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phát khùng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
phỉnh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc (mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trăng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt lên trên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẫn nộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghê tởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
do bởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
có khả năng đối phó tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể đáp ứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bế mạc (hội nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hiện lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy hiện lên

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.