tablerito tiếng Tây Ban Nha là gì?

tablerito tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tablerito trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ tablerito tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm tablerito tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tablerito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tablerito tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tablerito tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {disc} (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
  • {plaque} tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...)
  • {plate} bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát
  • {record} (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan tới tablerito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tablerito trong tiếng Tây Ban Nha

tablerito có nghĩa là: {disc} (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa {plaque} tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...) {plate} bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...), tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim), (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang, đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn, (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ), cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả (để cắm răng giả), đường ray ((cũng) plate rail), (ngành in) bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, (ngành in) sắp chữ thành bát {record} (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu

Đây là cách dùng tablerito tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tablerito tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{disc} (thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật hình đĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ phận hình đĩa {plaque} tấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản (bằng đồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sứ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài (bằng ngà... ghi chức tước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) mảng (phát ban...) {plate} bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm phiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lá (kim loại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảng (bằng đồng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản khắc kẽm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh khắc kẽm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản đồ khắc kẽm tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn in (bằng chì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm kính ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) đòn ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa (để đựng thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúp vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúp bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đua tranh cúp vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đua ngựa tranh cúp vàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi giả (để cắm răng giả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường ray ((cũng) plate rail) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) bát chữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc sắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc kim loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) sắp chữ thành bát {record} (pháp lý) hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
biên bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ghi chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) văn thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) sổ sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
di tích tiếng Tây Ban Nha là gì?
đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bia tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật kỷ niệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý lịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) kỷ lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa ghi âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) cao nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỷ lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng thực (xác nhận) việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đúng vào vấn đề gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chính thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (vào đĩa hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy ghi âm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) hót khẽ (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ phiếu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.