terrenazos tiếng Tây Ban Nha là gì?

terrenazos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng terrenazos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ terrenazos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm terrenazos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ terrenazos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

terrenazos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ terrenazos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh
  • {grounds}
  • {terrain} (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật

Thuật ngữ liên quan tới terrenazos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của terrenazos trong tiếng Tây Ban Nha

terrenazos có nghĩa là: {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh {grounds} {terrain} (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật

Đây là cách dùng terrenazos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ terrenazos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ground} mặt đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruộng đất (của ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) đất đai vườn tược tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng cách (trên mặt đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáy (biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) cặn bã tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) lý lẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý do tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn cứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) sự tiếp đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) common tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi được đường dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài tường thuật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) down tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) gain tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy vọng tan vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kế hoạch thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi đến tận hang tiếng Tây Ban Nha là gì?
truy nguyên đến tận gốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shift tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on) dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn cứ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt nền (cho một bức hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bức thêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rơi xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) tiếp đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) mắc cạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) hạ cánh {grounds} {terrain} (quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) địa thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa hình địa vật

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.