tiendas tiếng Tây Ban Nha là gì?

tiendas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiendas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ tiendas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm tiendas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tiendas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tiendas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiendas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {boutique} cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra
  • {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, (xem) smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá, (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
  • {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng

Thuật ngữ liên quan tới tiendas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiendas trong tiếng Tây Ban Nha

tiendas có nghĩa là: {boutique} cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người, không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn, giấu nghề nghiệp, (xem) smell, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp, đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá, (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá, (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp, (định ngữ) dự trữ, có sẵn, có dự trữ sẵn, đánh giá cao, coi thường, càng nhiều của càng tốt, tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng

Đây là cách dùng tiendas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiendas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{boutique} cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra {shop} cửa hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân xưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cơ sở tiếng Tây Ban Nha là gì?
trường sở nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn xộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắp mọi nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏi nhầm chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏi nhầm người tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bàn đến chuyện làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bàn đến chuyện chuyên môn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) smell tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện công tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện chuyên môn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chuyện nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi mua hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi chợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đi khảo giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bỏ tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù {store} sự có nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dồi dào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kho hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cửa hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) hàng tích trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ dự trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng để cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) dự trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có sẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
có dự trữ sẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
càng nhiều của càng tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tích trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất trong kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ trong kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho vào kho tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tích tiếng Tây Ban Nha là gì?
trau dồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồi dưỡng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.