tirarías tiếng Tây Ban Nha là gì?

tirarías tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tirarías trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ tirarías tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm tirarías tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tirarías

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tirarías tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tirarías tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
  • {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai
  • {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal
  • {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight
  • {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

Thuật ngữ liên quan tới tirarías

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tirarías trong tiếng Tây Ban Nha

tirarías có nghĩa là: {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái) {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

Đây là cách dùng tirarías tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tirarías tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{drag} cái bừa lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bừa nặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe trượt (san đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chở đồ nặng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe bốn ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡi vét (bắt cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẫy chim) ((cũng) drag net) tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy nạo vét tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ câu móc (người chết đuối...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cào phân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ngáng trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều ngáng trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều trở ngại (cho sự tiến bộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chậm chạp lề mề tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rít một hơi (tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ảnh hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đường phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cô gái mình đi kèm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mò đáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa (ruộng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi kéo lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi quá chậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu sinh động tiếng Tây Ban Nha là gì?
kề mề tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cầm chặt (neo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mò đáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét đáy (để tìm cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào không cần thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lề mề tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nuôi dạy ẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi dạy thô bạo (con cái) {draw} sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức hấp dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rút thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mở số tiếng Tây Ban Nha là gì?
số trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tác rút súng lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
hít vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
co rúm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương (cung) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bực mình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trích ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
múc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút (thăm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
trúng (số...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm thấy ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) moi tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
móc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
pha (trà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phân được thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
có sức thu hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông (lò sưởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống khói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng Tây Ban Nha là gì?
) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
túm tụm đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thu hút đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút tiền ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo xuống (màn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mành tiếng Tây Ban Nha là gì?
rèm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hít vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu vào (sừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
móng sắc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
xế chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn (ngày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút (quân đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Tây Ban Nha là gì?
giày ống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
bài viết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dài ra (ngày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
múc (nước...) lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng ngay đơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại (xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) lại gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bead tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không săn được con nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không được gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bow tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Tây Ban Nha là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu sừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
co vòi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mild tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết đả kích ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công ai {haul} sự kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn đường kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy goòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khối lượng chuyên chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) mẻ lưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
món lâi tiếng Tây Ban Nha là gì?
món kiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẻ vớ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chiều (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển hướng tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) coal {pull} sự lôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút giật (ngăn kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng chèo (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú bơi chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi (uống rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút thuốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cố gắng liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong cuộc đua ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gôn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thế hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) thân thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) bản in thử đầu tiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) nhổ (răng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hái (hoa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng đến rách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hút (khách hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ủng hộ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được chèo bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắng sức làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố ý kìm sức lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gôn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) moi ruột (chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
gà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + at) lôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống một hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút một hơi (rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tạt bóng sang trái (crickê tiếng Tây Ban Nha là gì?
gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ảnh hưởng đối với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tác dụng đối với tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi kéo lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giằng co tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chê bai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ trích tiếng Tây Ban Nha là gì?
đả kích tơi bời tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá đổ (một ngôi nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hạ bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhục tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giảm (sức khoẻ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tích cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cổ vũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
động viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hy vọng ở sự thành công của tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo về tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào ga (xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng (cuộc đấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạt giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ ra (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bơi chèo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra khỏi ga (xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra (quân đội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút khỏi (một hiệp ước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo sụp xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo (áo nịt...) qua đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo về phía mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lái về phía bờ đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chữa khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua khỏi được (cơn ốm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sở được thoát (cảnh khó khăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho qua khỏi được (cơn ốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh khó khăn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà hợp với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ý với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
la mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghìm mình lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén mình lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt lên trước (trong cuộc đua...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nhược tiếng Tây Ban Nha là gì?
chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
câi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) baker tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) face tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) leg tiếng Tây Ban Nha là gì?
chửi xỏ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất thể siện của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
là tay chèo giỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
là tay bơi thuyền giỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật dây (bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) weight {tug} sự kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) (như) tugboat tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.