topara tiếng Tây Ban Nha là gì?

topara tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng topara trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ topara tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm topara tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ topara

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

topara tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ topara tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
  • {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình

Thuật ngữ liên quan tới topara

Tóm lại nội dung ý nghĩa của topara trong tiếng Tây Ban Nha

topara có nghĩa là: {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình

Đây là cách dùng topara tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ topara tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{knock} cú đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú va chạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng gõ (cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lời phê bình kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời chỉ trích gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đánh bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) bị khán giả chê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bị sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị nghèo khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
va đụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm choáng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ấn tượng sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngạc nhiên hết sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) phê bình kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ (cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) kêu lọc xọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh liên hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ liên hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngược đãi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống lang thang tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống được chăng hay chớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
va phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm trán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ngâ tiếng Tây Ban Nha là gì?
húc ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá đổ (nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi (máy bay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh quỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ (uy thế của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hạ (giá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bật đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh văng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tung lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng (việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bớt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoáy (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đánh nốc ao tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ đo ván (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bại (kẻ địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm vội (một kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập hợp vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vơ váo vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghép vội vào với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu khuất phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bay lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh tốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gõ cửa đánh thức (ai) dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp vội vàng (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm cho có mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ghi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng nhanh (điểm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hỏng (kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn đứng (một âm mưu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ai ngã lăn quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai choáng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai điếng người {push} sự xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thúc đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giúp sức (ai tiến lên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) sức đẩy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức đỡ lên (của vòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cừ thọc đẩy (hòn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú húc (bằng sừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rắn sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mânh liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đánh thúc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính dám làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính chủ động tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính hăng hái xốc tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính kiên quyết làm bằng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc nguy ngập tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc cấp bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bọn (ăn trộm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) húc (bằng sừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + on) theo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định đưa ra (một yêu sách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
quảng cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung ra (một món hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng vượt người khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng thành công (trong công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dám làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc đẩy (hòn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) húc sừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô ngâ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhú ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhô ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm nhú ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhô ra (rễ cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũi đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc gấp (công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đẩy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to push forth tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đẩy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến chỗ kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy lên {thrust} sự đẩy mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xô đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhát đâm (dao găm tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũi kiếm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đột phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thọc sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự công kích (trong cuộc tranh luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự tấn công thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức đè tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúi cái gì vào tay ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ into tiếng Tây Ban Nha là gì?
through...) chui tiếng Tây Ban Nha là gì?
len tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đâm một nhát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm một nhát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm một mũi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tới trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô ra trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (tay) tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
duỗi (chân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lè (lưỡi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưỡn (ngực) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô ra để đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấu tài đấu trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh khôn tranh khéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
len vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen để đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho người ta để ý đến mình

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.