trapacearas tiếng Tây Ban Nha là gì?

trapacearas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trapacearas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ trapacearas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm trapacearas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trapacearas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trapacearas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trapacearas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể

Thuật ngữ liên quan tới trapacearas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trapacearas trong tiếng Tây Ban Nha

trapacearas có nghĩa là: {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu), nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình (nghỉ ngơi), nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, nằm nghỉ, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác), thuộc trách nhiệm (của ai), ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm), rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với (ai), (xem) heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, (xem) wait, (tục ngữ) mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...), sự thể

Đây là cách dùng trapacearas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trapacearas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{lie} sự nói dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nói láo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nói điêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dối trá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lừa dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lừa gạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tin tưởng sai lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước lệ sai lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa dối bằng hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng minh là sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập tan (luận điệu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) được coi là hợp lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
được coi là hợp pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
được pháp luật chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngả mình (nghỉ ngơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở bên cạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dự trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành dụm tiếng Tây Ban Nha là gì?
để đó chưa dùng đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu khuất phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh nở tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở cữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc trách nhiệm (của ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ đêm ngoài trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nằm nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút về một nơi kín đáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở một nơi kín đáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị loại ra không dùng được nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
là việc của tiếng Tây Ban Nha là gì?
là quyền của tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn nằm với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heart tiếng Tây Ban Nha là gì?
cam chịu lời chửi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong phạm vi quyền lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong phạm vi khả năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) wait tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) mình làm mình chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không được người ta trả tiền cho mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết sức mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem sự thể ra sao tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem tình hình ra sao tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết rõ lợi cho mình ở đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
cục diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi ẩn (của thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
cá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thể

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.