turnazo tiếng Tây Ban Nha là gì?

turnazo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng turnazo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ turnazo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm turnazo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ turnazo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

turnazo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ turnazo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
  • {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
  • {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
  • {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
  • {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe

Thuật ngữ liên quan tới turnazo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của turnazo trong tiếng Tây Ban Nha

turnazo có nghĩa là: {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó) {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe

Đây là cách dùng turnazo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ turnazo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{file} cái giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha quay quắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy thúng úp voi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô đựng tài liêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây thép móc hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập báo (xếp theo thứ tự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Tây Ban Nha là gì?
thư từ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (đơn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hàng quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên lạc viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) nhóm công tác hai người tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) rank tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đi thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi thành hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to file off tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào từng người một tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra từng người một tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối đuôi nhau đi ra {line} dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây thép tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường kẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng (chữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu (thơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nhăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
phòng tuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ranh giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
thói tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối... tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngành tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên môn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sở trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) mặt hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường lối tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the line) đường xích đạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) (the line) quân đội chính quy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (sân khấu) lời của một vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
mập mờ ở giữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cộng tác (với) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý công tác (với) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm dong dây cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) read tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) toe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sinker tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ thành dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ngấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp thành hàng dàn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng thành hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tơ (chó) {rank} hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị xã hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị cao sang tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầng lớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp (ai) vào loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp (ai) vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp vào loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) (+ ogg tiếng Tây Ban Nha là gì?
past) diễu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
rậm rạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sum sê tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều cỏ dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể sinh nhiều cỏ dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôi khét tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tục tĩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghê tởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trắng trợn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ rành rành tiếng Tây Ban Nha là gì?
không lầm vào đâu được {row} hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy nhà phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng ghế (trong rạp hát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
luống (trong vườn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đáng một trinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm một công việc quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
một công việc mới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi chơi thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo đua với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo vượt lên trên (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong một cuộc bơi thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt chèo đến mệt nhoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo khan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc câi lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đánh lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khiển trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiển trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
câi nhau om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lộn (với ai...) {turn} sự quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng xoắn (dây thép...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
năng khiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian hoạt động ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đối đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự xúc động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
vố tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắp nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọi chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọi lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
luôn luôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
bánh vừa chín tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ nhoáng một cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
chóng như trở bàn tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể chạy rất nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) ở hiền gặp lành tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ơn lại được trả ơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn xộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không theo trật tự lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo thứ tự lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Tây Ban Nha là gì?
quành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vòng rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá (một tuổi nào đó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chua (sữa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm say sưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hoa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm điên cuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành chua tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợm giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay cuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa lên (đầu óc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể tiện được tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sang hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho xoay sang hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên thù địch với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải (người làm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoảnh (mặt) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (mắt) ra chỗ khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho quay lại lui trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay trở lại (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật (cổ áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gấp (trang sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gập xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ (cổ áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lui (bấc đèn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập úp (chụp đèn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) gạt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ (lời đề nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gấp vào (mép bìa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gập lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nộp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi ngủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rađiô tiếng Tây Ban Nha là gì?
điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cho cưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) treo cổ (người có tội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ đi hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rađiô tiếng Tây Ban Nha là gì?
điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành thù địch với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản xuất ra (hàng hoá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc ra (túi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra đồng (trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tập hợp (để nhận công tác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chơi cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ngủ dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
doanh thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua ra bán vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắn đo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân nhắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đi lật lại (một vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vén (tay áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới (đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm lộn mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
hếch lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to turn on tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cùn lưỡi dao tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ lời đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) account tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lệch cán cân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại được đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn bắn không thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) waterworks tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nose tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) toe

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.