términos tiếng Tây Ban Nha là gì?

términos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng términos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ términos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm términos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ términos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

términos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ términos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
  • {ending} sự kết thúc, sự chấm dứt, sự kết liễu, sự diệt, phần cuối
  • {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
  • {terminal} cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu cuối, phần chót, (ngành đường sắt) ga cuối cùng, (điện học) cực, đầu (dây dẫn), (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ
  • {terminus} ga cuối cùng; bến cuối cùng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng

Thuật ngữ liên quan tới términos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của términos trong tiếng Tây Ban Nha

términos có nghĩa là: {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke {ending} sự kết thúc, sự chấm dứt, sự kết liễu, sự diệt, phần cuối {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là {terminal} cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu cuối, phần chót, (ngành đường sắt) ga cuối cùng, (điện học) cực, đầu (dây dẫn), (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ {terminus} ga cuối cùng; bến cuối cùng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng

Đây là cách dùng términos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ términos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{end} giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu mút (dây...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáy (thùng...) đoạn cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẩu thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẩu còn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết liễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) wit tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị kiệt quệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tether tiếng Tây Ban Nha là gì?
với một đầu quay vào (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) deep tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuối cùng về sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) keep tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) meet tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyệt diệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
liền tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt nối đàu vào nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở đầu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) world tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết liễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
diệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến kết quả là tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuối cùng sẽ làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) smoke {ending} sự kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết liễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự diệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần cuối {term} hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
định hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỳ hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiên (toà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỳ học tiếng Tây Ban Nha là gì?
quý tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) điều kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khoản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) quan hệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giao hảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) lời lẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) số hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tên là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ định tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là {terminal} cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chót tiếng Tây Ban Nha là gì?
tận cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
định giới hạn (đường mốc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ba tháng một lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo từng quý tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần chót tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) ga cuối cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) cực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu (dây dẫn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) đuôi từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ vĩ {terminus} ga cuối cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bến cuối cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm cuối cùng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.