ubicaré tiếng Tây Ban Nha là gì?

ubicaré tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ubicaré trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ ubicaré tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm ubicaré tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ubicaré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ubicaré tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ubicaré tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ; tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn
  • {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở
  • {situate} đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, đặt vào hoàn cảnh

Thuật ngữ liên quan tới ubicaré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ubicaré trong tiếng Tây Ban Nha

ubicaré có nghĩa là: {accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ; tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở {situate} đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, đặt vào hoàn cảnh

Đây là cách dùng ubicaré tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ubicaré tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{accommodate} điều tiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thích nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho phù hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đựng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho trọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm chỗ cho trọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ơn {lodge} nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
túp lều (của người da đỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà người giữ cửa (công viên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà người thường trực tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi họp của hội Tam điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chi nhánh của hội Tam điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm tiếng Tây Ban Nha là gì?
brít) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho trọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa trọ là nơi ở cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi (ở ngân hàng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đệ đơn kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra (hang thú) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm thấy (dấu vết của hang thú) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè rạp (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
cư trú tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm trú tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở {situate} đặt ở vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt chỗ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào hoàn cảnh

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.