utilizacion tiếng Tây Ban Nha là gì?

utilizacion tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng utilizacion trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ utilizacion tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm utilizacion tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ utilizacion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

utilizacion tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ utilizacion tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
  • {assignment} sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
  • {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
  • {usage} cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
  • {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)

Thuật ngữ liên quan tới utilizacion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của utilizacion trong tiếng Tây Ban Nha

utilizacion có nghĩa là: {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin {assignment} sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời {usage} cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)

Đây là cách dùng utilizacion tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ utilizacion tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{application} sự gắn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự áp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ghép vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đắp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tra vào ((cũng) appliance) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật ghép tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đính tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự áp dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ứng dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyên cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyên tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời xin tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời thỉnh cầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đơn xin {assignment} sự giao việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phân công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) việc được giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc được phân công tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chia phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quy cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự nhượng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyển nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng từ chuyển nhượng {disposition} sự sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tuỳ ý sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyển nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhượng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắp đặt (của trời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệnh trời {usage} cách dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) cách dùng thông thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đối xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đối đ i tiếng Tây Ban Nha là gì?
thói quen tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập quán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tục lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lệ thường {use} sự dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
năng lực sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thói quen tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập quán tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự có ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
ích lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) lễ nghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) quyền hoa lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu thụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối đ i tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen tiếng Tây Ban Nha là gì?
trước kia hay tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng cho đến hết tiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tận dụng (những cái còn thừa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng cho đến kiệt sức (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngựa)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.