vastísima tiếng Tây Ban Nha là gì?

vastísima tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vastísima trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ vastísima tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm vastísima tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vastísima

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vastísima tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vastísima tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
  • {far} xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, (xem) go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
  • {long} dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước
  • {remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
  • {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
  • {widely} nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt

Thuật ngữ liên quan tới vastísima

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vastísima trong tiếng Tây Ban Nha

vastísima có nghĩa là: {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt {far} xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, (xem) go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều {long} dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước {remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít {widely} nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt

Đây là cách dùng vastísima tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vastísima tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{distant} xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thái độ cách biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thái độ xa cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thân mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạnh nhạt {far} xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa xôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa xăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cry tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) as tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) away tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) near tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắp mọi nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khi nào tôi... tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đời nào tôi... tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chút nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) go tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa bao nhiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới chừng mức nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới một chừng mức mà tiếng Tây Ban Nha là gì?
dù tới một chừng mức nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới một mức độ như vậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa đến như vậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đến đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đến bây giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng nhiều {long} dài (không gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáng kể tiếng Tây Ban Nha là gì?
dài dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chán tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậm trễ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm biệt trong một thời gian dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bow tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạnh cánh có thế lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt dài ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn xỉu tiếng Tây Ban Nha là gì?
linh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
láu lỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn xa thấy rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay nói nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
trường hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể chạy lâu mà không nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể nói mãi mà không mệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
với tay ai (để lấy cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫy mũi chế giễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết nhìn xa nghĩ rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thấu được vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
sau cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sau rốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết quả là tiếng Tây Ban Nha là gì?
rốt cuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
có từ lâu đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) home tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) vụ nghỉ hè tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tất cả vấn đề thâu tóm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói gọn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong một thời gian dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
suốt trong cả một khoảng thời gian dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ ago tiếng Tây Ban Nha là gì?
after tiếng Tây Ban Nha là gì?
before tiếng Tây Ban Nha là gì?
since) lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tạm biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
miễn là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
với điều kiện là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chừng nào mà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ động tính từ hiện tại) mãi mới tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mong mỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước mong tiếng Tây Ban Nha là gì?
ao ước {remote} xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa xôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa xăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách biệt (thái độ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hẻo lánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tí chút tiếng Tây Ban Nha là gì?
chút đỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mơ hồ thoang thoáng {wide} rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở to tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
uyên bác (học vấn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) rộng r i tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng khoáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có thành kiến (tư tưởng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xo trá tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng r i tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng khắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trệch xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the wide) vũ trụ bao la tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) không một xu dính túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiết lõ đít {widely} nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng r i tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắp ni tiếng Tây Ban Nha là gì?
thưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thưa thớt

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.