venditas tiếng Tây Ban Nha là gì?

venditas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng venditas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ venditas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm venditas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ venditas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

venditas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ venditas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {assoc} Hội (association))
  • {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball)
  • {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó
  • {bandaged}
  • {dressing} sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập

Thuật ngữ liên quan tới venditas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của venditas trong tiếng Tây Ban Nha

venditas có nghĩa là: {assoc} Hội (association)) {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball) {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó {bandaged} {dressing} sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập

Đây là cách dùng venditas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ venditas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{assoc} Hội (association)) {association} sự kết hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự liên hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự liên kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự liên đới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự liên tưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội liên hiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
công ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) quần hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
môn bóng đá ((cũng) association foot tiếng Tây Ban Nha là gì?
ball) {bandage} băng (để băng vết thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịt mắt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng bó {bandaged} {dressing} sự ăn mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách ăn mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự băng bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ băng bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sự sắp thẳng hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sửa cho thẳng hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bày biện (mặt hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắm quần áo (cho một vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gọt đẽo (gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mài giũa (đồ thép) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mài nhẵn (mặt đá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hồ vải tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ (để hồ vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thuộc da tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chải tóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vấn đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chải (lông ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xén tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tỉa (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nêm đồ gia vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nấu nướng (thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ gia vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước xốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức để nhồi (cà chua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vịt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xới đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bón phân tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân bón tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + down) sự chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh đập

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.