veniamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

veniamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng veniamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ veniamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm veniamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ veniamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

veniamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ veniamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {come} đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...), (lời mệnh lệnh) nào, (từ lóng) hành động, làm, xử sự, xảy ra, xảy đến, đối chiếu, tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy, theo sau, đi theo, nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa, trở lại, đụng phải, va phải, tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra, đạt tới, đến được, nắm được, thấy, xổ vào, xông vào (tấn công), đi xa, đi khỏi, rời khỏi, lìa ra, rời ra, bung ra, quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...), được, nhớ lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại, đứng giữa (làm môi giới, điều đình), can thiệp vào, xen vào, qua, đi qua, có được, kiếm được, vớ được, xuống, đi xuống, được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...), sụp đổ (nhà cửa...), sa sút, suy vị, xuống dốc, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, đòi tiền; đòi bồi thường, xuất tiền, trả tiền, chi, đứng ra, xung phong, đi vào, trở vào, (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua), được tuyển, được bầu; lên nắm quyền, vào két, nhập két, thu về (tiền), lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa), thành mốt, thành thời trang, tỏ ra, có phần, được hưởng phần, ngắt lời, chận lời, nói chặn, to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý, được hưởng, thừa hưởng, do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của, xuất thân từ, bong ra, róc ra, rời ra, bật ra, thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong, được thực hiện, được hoàn thành, (thông tục) come off it, đi tiếp, đi tới, tiến lên, tới gần, nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...), được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...), được trình diễn trên sân khấu, ra sân khấu (diễn viên), ra toà, ra, đi ra, đình công, vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công), lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), được xuất bản; ra (sách, báo), được xếp (trong kỳ thi), mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu, vượt (biển), băng (đồng...), sang phe, theo phe, choán, trùm lên (người nào), đi nhanh, đi vòng, hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...), trở lại, quay lại, tới (có định kỳ), tạt lại chơi, thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm, đến, đi đến, hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ, thừa hưởng, được hưởng, lên tới, (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu), rơi vào loại, nằn trong loại, rơi vào, chịu (ảnh hưởng), tới gần, đến gần (ai, một nơi nào), được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt, lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp, vào đại học, tấn công bất thình lình, đột kích, chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy, chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ, là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm, chợt nảy ra ý nghĩ, (xem) cropper, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên, thú nhận, nói hết, không có gì khó khăn đối với ai, trở về nhà, trở lại nhà, gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc, đến gần, suýt nữa, đến tuổi trưởng thành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa, muốn nói gì thì nói đi, đúng (tính...), thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi, không đạt được, thất bại, thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu, đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?, thật là một vố đau cho nó

Thuật ngữ liên quan tới veniamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của veniamos trong tiếng Tây Ban Nha

veniamos có nghĩa là: {come} đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...), (lời mệnh lệnh) nào, (từ lóng) hành động, làm, xử sự, xảy ra, xảy đến, đối chiếu, tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy, theo sau, đi theo, nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa, trở lại, đụng phải, va phải, tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra, đạt tới, đến được, nắm được, thấy, xổ vào, xông vào (tấn công), đi xa, đi khỏi, rời khỏi, lìa ra, rời ra, bung ra, quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...), được, nhớ lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại, đứng giữa (làm môi giới, điều đình), can thiệp vào, xen vào, qua, đi qua, có được, kiếm được, vớ được, xuống, đi xuống, được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...), sụp đổ (nhà cửa...), sa sút, suy vị, xuống dốc, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt, đòi tiền; đòi bồi thường, xuất tiền, trả tiền, chi, đứng ra, xung phong, đi vào, trở vào, (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua), được tuyển, được bầu; lên nắm quyền, vào két, nhập két, thu về (tiền), lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa), thành mốt, thành thời trang, tỏ ra, có phần, được hưởng phần, ngắt lời, chận lời, nói chặn, to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý, được hưởng, thừa hưởng, do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của, xuất thân từ, bong ra, róc ra, rời ra, bật ra, thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong, được thực hiện, được hoàn thành, (thông tục) come off it, đi tiếp, đi tới, tiến lên, tới gần, nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...), được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...), được trình diễn trên sân khấu, ra sân khấu (diễn viên), ra toà, ra, đi ra, đình công, vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công), lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), được xuất bản; ra (sách, báo), được xếp (trong kỳ thi), mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu, vượt (biển), băng (đồng...), sang phe, theo phe, choán, trùm lên (người nào), đi nhanh, đi vòng, hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...), trở lại, quay lại, tới (có định kỳ), tạt lại chơi, thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm, đến, đi đến, hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ, thừa hưởng, được hưởng, lên tới, (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu), rơi vào loại, nằn trong loại, rơi vào, chịu (ảnh hưởng), tới gần, đến gần (ai, một nơi nào), được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt, lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp, vào đại học, tấn công bất thình lình, đột kích, chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy, chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ, là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm, chợt nảy ra ý nghĩ, (xem) cropper, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên, thú nhận, nói hết, không có gì khó khăn đối với ai, trở về nhà, trở lại nhà, gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc, đến gần, suýt nữa, đến tuổi trưởng thành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa, muốn nói gì thì nói đi, đúng (tính...), thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi, không đạt được, thất bại, thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu, đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?, thật là một vố đau cho nó

Đây là cách dùng veniamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ veniamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{come} đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đông lại (nước xốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết canh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(lời mệnh lệnh) nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xử sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối chiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kế nghiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kế thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
va phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xổ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào (tấn công) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại (địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền lợi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhớ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đáp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cãi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng giữa (làm môi giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều đình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
can thiệp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
có được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
vớ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
được truyền lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
được để lại (phong tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập quán tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền thống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụp đổ (nhà cửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi bồi thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
chi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xung phong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) về đích (chạy đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
được bầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên nắm quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào két tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhập két tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu về (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dâng (thuỷ triều) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (mùa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành thời trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
có phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hưởng phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
chận lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói chặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
to come into the world ra đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
to come into power nắm chính quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
to come into being (existence) hình thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
to come into fashion thành mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
to come into force (effect) có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
to come into notice làm cho phải chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
do... mà ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bởi... mà ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
là kết quả của tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất thân từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bong ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
róc ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi vòng khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay xở xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) come off it tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi lên thình lình (gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
bão) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra thình lình (bệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục phát triển tiếng Tây Ban Nha là gì?
mau lớn (cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứa bé...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được đem ra thảo luận (vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự luật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được trình diễn trên sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra sân khấu (diễn viên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra toà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộ ra ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xuất bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra (sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
báo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp (trong kỳ thi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mới ra đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mới lên sân khấu lần đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt (biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng (đồng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang phe tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo phe tiếng Tây Ban Nha là gì?
choán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trùm lên (người nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi tỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh lại (sau cơn ngất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sau khi bị đánh thuốc mê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu đi (sau cơn giận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới (có định kỳ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạt lại chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi hẳn ý kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi hẳn quan điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi tỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh trí lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh ngộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) bỏ neo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằn trong loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu (ảnh hưởng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến gần (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
một nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được nêu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
được đặt ra (vấn đề để thảo luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) thành mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào đại học tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công bất thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
đột kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt nảy ra trong óc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt có ý nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
là một gánh nặng cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè lên đầu (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
yêu cầu đòi hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt chịu trách nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt nảy ra ý nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cropper tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
mau lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì khó khăn đối với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở về nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hiểu rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu quả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trúng vào chỗ yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm nọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
suýt nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tuổi trưởng thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn nói gì thì nói đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng (tính...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn thoả tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp xong xuôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đủ đáp ứng yêu cầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến trước thì được giải quyết trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến trước thì được phục vụ trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thế nào? tiếng Tây Ban Nha là gì?
sao? tiếng Tây Ban Nha là gì?
thật là một vố đau cho nó

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.