visitasen tiếng Tây Ban Nha là gì?

visitasen tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng visitasen trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ visitasen tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm visitasen tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ visitasen

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

visitasen tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ visitasen tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
  • {call on}
  • {see} saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục
  • {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho

Thuật ngữ liên quan tới visitasen

Tóm lại nội dung ý nghĩa của visitasen trong tiếng Tây Ban Nha

visitasen có nghĩa là: {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch {call on} {see} saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho

Đây là cách dùng visitasen tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ visitasen tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{attend} dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi kèm tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo hầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộ tống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + to) chú trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm lo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) chăm sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục dịch {call on} {see} saw/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
seen /seen/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc (trang báo chí) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
từng trải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến hỏi ý kiến (bác sĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
luật sư...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mường tượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan niệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm lo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảm đương tiếng Tây Ban Nha là gì?
phụ trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo đảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỹ lưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ đứng nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông thấy mà để mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo liệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảm đương (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét kỹ lưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu rõ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiễn (ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem đến hết (một vở kịch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiễn (ai) ra tận cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy rõ bản chất (sự việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp ai vượt được (khó khăn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông ai cút khỏi cho rảnh mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) double tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) eye tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắc sảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông minh xuất chúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) light tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) red tiếng Tây Ban Nha là gì?
giám sát sự thi hành cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) way tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi sẽ xem lại vấn đề ấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét thấy rằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
toà giám mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức giám mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền giám mục {visit} sự đi thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăm hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăm viếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tham quan tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian ở lại thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) sự khám bệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăm bệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự thăm hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự đến khám tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khám xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi thăm hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thăm hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thăm viếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham quan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng xuống (tai hoạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lan tràn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoành hành (bệnh tật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) khám xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) (+ upon) phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) (+ with) ban cho

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.