vueltón tiếng Tây Ban Nha là gì?

vueltón tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vueltón trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ vueltón tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm vueltón tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vueltón

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vueltón tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vueltón tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn
  • {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe
  • {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

Thuật ngữ liên quan tới vueltón

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vueltón trong tiếng Tây Ban Nha

vueltón có nghĩa là: {gyration} sự hồi chuyển, sự xoay tròn {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

Đây là cách dùng vueltón tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vueltón tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{gyration} sự hồi chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xoay tròn {turn} sự quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng xoắn (dây thép...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
năng khiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian hoạt động ngắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách đối đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiết mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự xúc động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
vố tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắp nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọi chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọi lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
luôn luôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
bánh vừa chín tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ nhoáng một cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
chóng như trở bàn tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể chạy rất nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) ở hiền gặp lành tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ơn lại được trả ơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn xộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không theo trật tự lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo thứ tự lần lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Tây Ban Nha là gì?
quành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vòng rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá (một tuổi nào đó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chua (sữa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm say sưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hoa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm điên cuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành chua tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợm giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay cuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa lên (đầu óc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể tiện được tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sang hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho xoay sang hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên thù địch với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải (người làm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoảnh (mặt) đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (mắt) ra chỗ khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho quay lại lui trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay trở lại (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật (cổ áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gấp (trang sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gập xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ (cổ áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lui (bấc đèn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lập úp (chụp đèn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) gạt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ (lời đề nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gấp vào (mép bìa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gập lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nộp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi ngủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rađiô tiếng Tây Ban Nha là gì?
điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cho cưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) treo cổ (người có tội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ đi hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rađiô tiếng Tây Ban Nha là gì?
điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành thù địch với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản xuất ra (hàng hoá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc ra (túi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra đồng (trâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tập hợp (để nhận công tác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chơi cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ngủ dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình công tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
doanh thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua ra bán vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắn đo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân nhắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đi lật lại (một vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vén (tay áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới (đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm lộn mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
hếch lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to turn on tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cùn lưỡi dao tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ lời đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) account tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lệch cán cân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại được đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn bắn không thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) waterworks tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nose tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) toe {twist} sự xoắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bện tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng xoắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợi xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừng bện tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói (thuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹo...) xoắn hai đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhăn nhó tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự méo mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quằn quại tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúc cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúc lượn quanh co tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xoáy (quả bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trẹo gân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sái gân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trẹo xương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu nhảy tuýt tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bóp méo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuyên tạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
rượu pha trộn (cônhăc tiếng Tây Ban Nha là gì?
uytky...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự thèm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự muốn ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò khéo tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khéo léo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
những chỗ quanh co khúc khuỷu tiếng Tây Ban Nha là gì?
những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
bện tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm méo tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho sái tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bóp méo tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sai đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên tạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lách tiếng Tây Ban Nha là gì?
len lỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vòng vèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoắn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quằn quại tiếng Tây Ban Nha là gì?
oằn oại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn vẹo mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
trật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sái tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượn vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn khúc quanh co tiếng Tây Ban Nha là gì?
len tiếng Tây Ban Nha là gì?
lách tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vòng vèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoắn đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoắn trôn ốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn lên thành hình trôn ốc (khói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.