Thông tin thuật ngữ ánh mắt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
ánh mắt
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ánh mắt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ánh mắt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ánh mắt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ánh mắt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - まなこ - 「眼」 - まなざし - 「眼差し」 - めつき - 「目付き」Ví dụ cách sử dụng từ "ánh mắt" trong tiếng Nhật
- - cô ấy có ánh mắt rất hiền:彼女の目付きはやさしい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ánh mắt trong tiếng Nhật
* n - まなこ - 「眼」 - まなざし - 「眼差し」 - めつき - 「目付き」Ví dụ cách sử dụng từ "ánh mắt" trong tiếng Nhật- cô ấy có ánh mắt rất hiền:彼女の目付きはやさしい,
Đây là cách dùng ánh mắt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ánh mắt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.